VN520


              

惨淡

Phiên âm : cǎn dàn.

Hán Việt : thảm đạm.

Thuần Việt : u ám; âm u; tăm tối; xỉn màu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

u ám; âm u; tăm tối; xỉn màu
暗淡无色
tiānsè cǎndàn.
trời u ám
thê lương; thê thiết; tiêu điều; xơ xác; không sáng sủa; ế ẩm
凄凉;萧条;不景气
秋风惨淡.
qīufēng cǎndàn.
gió thu thê thiết
vất vả trầy trật; bù đầu bù cổ; tối mày tối


Xem tất cả...