Phiên âm : cǎn lì.
Hán Việt : thảm lệ.
Thuần Việt : thê lương; thê thảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thê lương; thê thảm凄凉;凄惨fēngshēng cǎnlìtiếng gió thê lương惨厉的叫喊声cǎnlì de jiàohǎnshēngtiếng kêu la thê thảm