Phiên âm : cǎn zhòng.
Hán Việt : thảm trọng.
Thuần Việt : nặng nề; vô cùng nghiêm trọng .
nặng nề; vô cùng nghiêm trọng (tổn thất)
(损失)极其严重
sǔnshīcǎnzhòng.
tổn thất nặng nề
伤亡惨重.
shāngwángcǎnzhòng.
thương vong nặng nề
惨重的失败.
cǎnzhòng de shībài.
thất bại nặng nề