Phiên âm : cǎn jìng.
Hán Việt : thảm cảnh.
Thuần Việt : thảm cảnh; hoàn cảnh bi thảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thảm cảnh; hoàn cảnh bi thảm悲惨的境地xiànrù cǎnjìnglâm vào hoàn cảnh bi thảm