Phiên âm : cǎn biàn.
Hán Việt : thảm biến.
Thuần Việt : biến cố bi thảm; biến cố thê thảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến cố bi thảm; biến cố thê thảm悲惨的变故(脸色)改变得很厉害(多指变白)吓得脸色惨变xià dé liǎnsè cǎnbiànhù doạ đến mức mặt trắng bệch ra