Phiên âm : mén hú lu guàn r.
Hán Việt : muộn hồ lô quán nhi.
Thuần Việt : ống đựng tiền; ống bỏ tiền; ống heo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống đựng tiền; ống bỏ tiền; ống heo. 撲滿.