VN520


              

悶葫蘆罐兒

Phiên âm : mén hú lu guàn r.

Hán Việt : muộn hồ lô quán nhi.

Thuần Việt : ống đựng tiền; ống bỏ tiền; ống heo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ống đựng tiền; ống bỏ tiền; ống heo. 撲滿.


Xem tất cả...