Phiên âm : mèn mào.
Hán Việt : muộn mậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中煩亂。《楚辭.屈原.九章.惜誦》:「申侘傺之煩惑兮, 中悶瞀之忳忳。」