Phiên âm : mēn hàn.
Hán Việt : muộn hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
密閉不透氣使汗流出來。如:「他感冒從不看醫生, 自己弄一碗薑茶喝了, 蒙著被子悶汗。」