VN520


              

悶氣

Phiên âm : mēn qì.

Hán Việt : muộn khí.

Thuần Việt : oi bức; khó chịu; hầm hơi; bí hơi; ngột ngạt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

oi bức; khó chịu; hầm hơi; bí hơi; ngột ngạt (cảm giác). 氣壓低或空氣不流通而引起的不舒暢的感覺.


Xem tất cả...