Phiên âm : mēn qì.
Hán Việt : muộn khí.
Thuần Việt : oi bức; khó chịu; hầm hơi; bí hơi; ngột ngạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
oi bức; khó chịu; hầm hơi; bí hơi; ngột ngạt (cảm giác). 氣壓低或空氣不流通而引起的不舒暢的感覺.