Phiên âm : mèn rén.
Hán Việt : muộn nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使人煩悶、不痛快。《紅樓夢》第六二回:「我不行這個射覆, 沒的垂頭喪氣悶人, 我只划拳去了。」