Phiên âm : yōu dàng.
Hán Việt : du đãng.
Thuần Việt : đong đưa; đu đưa; đung đưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đong đưa; đu đưa; đung đưa悬在空中摆动