VN520


              

悠閒自在

Phiên âm : yōu xián zì zài.

Hán Việt : du nhàn tự tại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒適自得而不受拘束。例爺爺退休後, 每天種花蒔草, 日子過得悠閒自在。
閒適自得, 無所牽掛。如:「爺爺退休後, 每天種花蒔草, 日子過得悠閒自在。」


Xem tất cả...