VN520


              

悠然自得

Phiên âm : yōu rán zì dé.

Hán Việt : du nhiên tự đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 泰然自若, 閒雲野鶴, 自得其樂, 悠閒自在, 洋洋自得, .

Trái nghĩa : 提心吊膽, 心驚膽戰, 惶惶不安, .

神態從容, 心情閒適的樣子。《晉書.卷九四.隱逸傳.楊軻傳》:「常食粗飲水, 衣褐縕袍, 人不堪其憂, 而軻悠然自得。」也作「悠然自適」。


Xem tất cả...