VN520


              

悠悠蕩蕩

Phiên âm : yōu yōu dàng dàng.

Hán Việt : du du đãng đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飄浮不定的樣子。元.關漢卿《哭存孝》第一折:「鬧吵吵三軍內, 但聽的馬頻嘶, 早諕的悠悠蕩蕩魄散魂飛!」《紅樓夢》第五回:「那寶玉剛合上眼, 便惚惚的睡去, 猶似秦氏在前, 遂悠悠蕩蕩隨了秦氏。」


Xem tất cả...