VN520


              

閒適

Phiên âm : xián shì.

Hán Việt : nhàn thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悠閒安適。例他退休之後就隱居鄉下, 過著閒適的生活。
悠閒安適。唐.元稹〈白氏長慶集序〉:「閒適之詩長於遣, 感傷之詩長於切。」


Xem tất cả...