Phiên âm : xián shì.
Hán Việt : nhàn thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悠閒安適。例他退休之後就隱居鄉下, 過著閒適的生活。悠閒安適。唐.元稹〈白氏長慶集序〉:「閒適之詩長於遣, 感傷之詩長於切。」