Phiên âm : yōu cháng.
Hán Việt : du trường.
Thuần Việt : dài; lâu; kéo dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dài; lâu; kéo dài长;漫长yōucháng de sùiyuè.năm rộng tháng dài悠长的汽笛声.yōucháng de qìdíshēng.tiếng còi rất dài