Phiên âm : yōu yuǎn.
Hán Việt : du viễn.
Thuần Việt : xa xưa; lâu đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xa xưa; lâu đời离现在时间长yōuyuǎn de tóngniánthời niên thiếu xa xưaxa xôi; xa xăm; cách trở xa xôi距离远山川悠远shānchuān yōuyuǎnnúi sông cách trở xa xôi.