VN520


              

悠然自適

Phiên âm : yōu rán zì shì.

Hán Việt : du nhiên tự thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神態從容, 心情閒適的樣子。宋.陸游〈中丞蔣公墓誌銘〉:「得屋優庇風雨, 頹垣壞甃, 悠然自適, 讀書旦暮不輟。」也作「悠然自得」。


Xem tất cả...