Phiên âm : yōu rán zì shì.
Hán Việt : du nhiên tự thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神態從容, 心情閒適的樣子。宋.陸游〈中丞蔣公墓誌銘〉:「得屋優庇風雨, 頹垣壞甃, 悠然自適, 讀書旦暮不輟。」也作「悠然自得」。