VN520


              

悍妒

Phiên âm : hàn dù.

Hán Việt : hãn đố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蠻橫無理且好嫉妒。《初刻拍案驚奇》卷三八:「妻當日悍妒, 做了這事, 而今見夫無嗣, 也有些慚悔哀憐, 巴不得是真。」