Phiên âm : hàn dù.
Hán Việt : hãn đố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蠻橫無理且好嫉妒。《初刻拍案驚奇》卷三八:「妻當日悍妒, 做了這事, 而今見夫無嗣, 也有些慚悔哀憐, 巴不得是真。」