Phiên âm : qiǎo shēng.
Hán Việt : tiễu thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小聲說話。《兒女英雄傳》第九回:「張金鳳悄聲道:『姐姐, 你叫我怎樣個說法?』」