VN520


              

悄聲

Phiên âm : qiǎo shēng.

Hán Việt : tiễu thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小聲說話。《兒女英雄傳》第九回:「張金鳳悄聲道:『姐姐, 你叫我怎樣個說法?』」