VN520


              

悄悄蹙蹙

Phiên âm : qiǎo qiǎo cù cù.

Hán Việt : tiễu tiễu túc túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蹙蹙, 縮斂的樣子。悄悄蹙蹙形容暗自氣惱的樣子。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「悄悄蹙蹙攢著黛眉, 兩點兒遠山尖橫暮碧。」