Phiên âm : qiǎo qiǎo cù cù.
Hán Việt : tiễu tiễu túc túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蹙蹙, 縮斂的樣子。悄悄蹙蹙形容暗自氣惱的樣子。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「悄悄蹙蹙攢著黛眉, 兩點兒遠山尖橫暮碧。」