VN520


              

悄愴

Phiên âm : qiǎo chuàng.

Hán Việt : tiễu sảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靜寂得令人感到悲傷。南朝梁.江淹〈哀千里賦〉:「悄愴成憂, 憫然自憐。」唐.柳宗元〈至小邱西小石潭記〉:「四面竹樹環合, 寂寥無人, 淒神寒骨, 悄愴幽邃。」