VN520


              

悄悄話

Phiên âm : qiǎo qiǎo huà.

Hán Việt : tiễu tiễu thoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指輕聲細語, 祕密不欲人知的話。例她最喜歡乘機撒嬌, 向媽媽說些悄悄話。
指私下不欲人知的細聲話。如:「這孩子最喜歡和媽媽撒嬌, 說些悄悄話。」