VN520


              

悄悄冥冥

Phiên âm : qiǎo qiǎo míng míng.

Hán Việt : tiễu tiễu minh minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靜寂的樣子。元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「不爭他江渚停舟, 幾時得門庭過馬。悄悄冥冥, 瀟瀟灑灑。」元.喬吉《兩世姻緣》第二折:「門半掩, 悄悄冥冥, 斷腸人和淚夢初醒。」