Phiên âm : qiǎo qiǎo míng míng.
Hán Việt : tiễu tiễu minh minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靜寂的樣子。元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「不爭他江渚停舟, 幾時得門庭過馬。悄悄冥冥, 瀟瀟灑灑。」元.喬吉《兩世姻緣》第二折:「門半掩, 悄悄冥冥, 斷腸人和淚夢初醒。」