VN520


              

悄悄的

Phiên âm : qiǎo qiǎo de.

Hán Việt : tiễu tiễu đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 偷偷的, .

Trái nghĩa : , .

不聲不響的。《文明小史》第五六回:「秦鳳梧動身的第二日, 他也悄悄的溜了。」