VN520


              

悄不聞鴉

Phiên âm : qiǎo bù wén yā.

Hán Việt : tiễu bất văn nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「鴉雀無聲」。見「鴉雀無聲」條。