Phiên âm : xí tú.
Hán Việt : tức đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
休息並重整步卒。《文選.嵇康.贈秀才入軍詩五首之四》:「息徒蘭圃, 秣馬華山。」《文選.顏延之.赭白馬賦》:「天子乃輟駕迴慮, 息徒解裝。」