Phiên âm : hèn méi dì fèngr zuān jìn qù.
Hán Việt : hận một địa phùng nhi toản tiến khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻羞愧得無地自容。《紅樓夢》第四七回:「薛蟠羞的恨沒地縫兒鑽進去, 那裡爬的上馬去。」