Phiên âm : hèn nù.
Hán Việt : hận nộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怨怒、忿恨。《資治通鑑.卷一二八.宋紀十.宋孝武帝孝建元年》:「帝淫義宣諸女, 義宣由是恨怒。」《三國演義》第八九回:「卻說孟獲引數十萬蠻兵, 恨怒而來。」