Phiên âm : xìng bié.
Hán Việt : tính biệt.
Thuần Việt : tính; giống; giới tính; phái .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính; giống; giới tính; phái (sự khác biệt nam nữ, đực cái)雌雄两性的区别,通常指男女两性的区别