Phiên âm : xìng mìng jiāo guān.
Hán Việt : tính mệnh giao quan.
Thuần Việt : sống còn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sống còn (vấn đề)关系到生死存亡的(问题)形容关系重大,非常紧要