Phiên âm : xìng líng pài.
Hán Việt : tính linh phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清朝袁枚對詩論觀點的學派。主張抒寫個人的性情遭際、情懷, 貴自然而不拘格套。相對於王士禎的神韻說。