VN520


              

性病

Phiên âm : xìng bìng.

Hán Việt : tính bệnh .

Thuần Việt : bệnh lây qua đường sinh dục; bệnh lậu; bệnh phong .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh lây qua đường sinh dục; bệnh lậu; bệnh phong tình (như lậu, bệnh giang mai...). 梅毒、淋病、軟性下疳等疾病的統稱, 多由性交傳染.


Xem tất cả...