Phiên âm : xìng bìng.
Hán Việt : tính bệnh .
Thuần Việt : bệnh lây qua đường sinh dục; bệnh lậu; bệnh phong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh lây qua đường sinh dục; bệnh lậu; bệnh phong tình (như lậu, bệnh giang mai...). 梅毒、淋病、軟性下疳等疾病的統稱, 多由性交傳染.