VN520


              

性状

Phiên âm : xìng zhuàng.

Hán Việt : tính trạng.

Thuần Việt : tính trạng; tính chất và trạng thái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính trạng; tính chất và trạng thái
性质和形状
tǔrǎng de lǐhuà xìngzhuàng.
tính chất và trạng thái lý hoá của đất.


Xem tất cả...