Phiên âm : xìng zhuàng.
Hán Việt : tính trạng.
Thuần Việt : tính trạng; tính chất và trạng thái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính trạng; tính chất và trạng thái性质和形状tǔrǎng de lǐhuà xìngzhuàng.tính chất và trạng thái lý hoá của đất.