Phiên âm : xìng pō xiōng wán.
Hán Việt : tính bát hung ngoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性情凶悍頑劣。《西遊記》第一四回:「弟子日前, 收得一個徒弟, 他性潑凶頑, 是我說了他幾句, 他不受教, 遂渺然而去也。」