Phiên âm : xìng biàn tài xíng wéi.
Hán Việt : tính biến thái hành vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心理學上指一種性心理異常的行為。不採取一般與異性接近或從性器相交以獲得性滿足的方式。如戀物、扮異性、戀獸、戀童、暴露、窺視、性虐待等。