Phiên âm : xìng zhì.
Hán Việt : tính chất.
Thuần Việt : tính chất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật). 一種事物區別于其他事物的根本屬性.