VN520


              

性海

Phiên âm : xìng hǎi.

Hán Việt : tính hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教用語。指真如之體性深廣如海, 故稱為「性海」。唐.敬播〈大唐西域記.序〉:「廓群疑於性海, 啓妙覺於迷津。」


Xem tất cả...