Phiên âm : jí biàn.
Hán Việt : cấp biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樂曲中聲調急促的部分。唐.張祜〈悖拏兒舞〉詩:「春風南內百花時, 道唱梁州急遍吹。」