VN520


              

急遍

Phiên âm : jí biàn.

Hán Việt : cấp biến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樂曲中聲調急促的部分。唐.張祜〈悖拏兒舞〉詩:「春風南內百花時, 道唱梁州急遍吹。」


Xem tất cả...