Phiên âm : jí biàn .
Hán Việt : cấp biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 遽變, .
Trái nghĩa : , .
♦Chỉ lời tấu khẩn yếu về một sự việc quan trọng. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: Trần chánh sự, hiến điển nghi, thượng cấp biến, hặc khiên mậu, tổng vị chi tấu 陳政事, 獻典儀, 上急變, 劾愆謬, 總謂之奏 (Tấu khải 奏啟).