Phiên âm : jí guǎn fán xián.
Hán Việt : cấp quản phồn huyền.
Thuần Việt : nhạc nhanh; nhạc dồn dập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc nhanh; nhạc dồn dập形容节奏急促、旋律丰富的管弦乐也泛指音乐旋律华丽,节奏明快也说"繁弦急管"