Phiên âm : jí jīng fēng.
Hán Việt : cấp kinh phong.
Thuần Việt : bệnh co giật; cấp kinh phong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh co giật; cấp kinh phong (của trẻ em, theo cách gọi của đông y)中医指小儿由于发高烧两眼直视或上转、牙关紧闭、手足痉挛的病