VN520


              

急惊风

Phiên âm : jí jīng fēng.

Hán Việt : cấp kinh phong.

Thuần Việt : bệnh co giật; cấp kinh phong .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh co giật; cấp kinh phong (của trẻ em, theo cách gọi của đông y)
中医指小儿由于发高烧两眼直视或上转、牙关紧闭、手足痉挛的病


Xem tất cả...