Phiên âm : jí rú xīng huǒ.
Hán Việt : cấp như tinh hỏa.
Thuần Việt : cực kỳ gấp gáp; hết sức cấp bách; vội như đi chữa .
Đồng nghĩa : 十萬火急, 迫在眉睫, .
Trái nghĩa : 慢條斯理, .
cực kỳ gấp gáp; hết sức cấp bách; vội như đi chữa cháy像流星的火光一样急速,形容紧急之至,刻不容缓