VN520


              

急变

Phiên âm : jí biàn.

Hán Việt : cấp biến.

Thuần Việt : biến đổi đột ngột; biến đổi thình lình; thay đổi g.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến đổi đột ngột; biến đổi thình lình; thay đổi gấp rút
紧急的事变


Xem tất cả...