Phiên âm : jí biàn.
Hán Việt : cấp biến.
Thuần Việt : biến đổi đột ngột; biến đổi thình lình; thay đổi g.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến đổi đột ngột; biến đổi thình lình; thay đổi gấp rút紧急的事变