Phiên âm : jí jù.
Hán Việt : cấp kịch.
Thuần Việt : cấp tốc; nhanh mạnh; nhanh chóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấp tốc; nhanh mạnh; nhanh chóng急速;迅速而剧烈qìwēn jíjùxiàjiàng.nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.