Phiên âm : jí lìng.
Hán Việt : cấp lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迅速下達命令。《三國演義》第五回:「太守韓馥曰:『吾有上將潘鳳, 可斬華雄。』紹急令出戰。」