VN520


              

急令

Phiên âm : jí lìng.

Hán Việt : cấp lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迅速下達命令。《三國演義》第五回:「太守韓馥曰:『吾有上將潘鳳, 可斬華雄。』紹急令出戰。」


Xem tất cả...