Phiên âm : jí rén zhī nàn.
Hán Việt : cấp nhân chi nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
熱心賣力的幫別人解決困難。明.歸有光〈吳純甫行狀〉:「篤于孝友, 急人之難, 大義落落, 人莫敢以利動。」也作「急人之困」。