Phiên âm : jí yú.
Hán Việt : cấp vu.
Thuần Việt : muốn làm ngay; muốn thực hiện gấp; muốn làm liền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muốn làm ngay; muốn thực hiện gấp; muốn làm liền想要马上实现tā jíyú húichǎng,zhǔnbèi jīntiān jìu zǒu.anh ấy vội về nhà máy, chuẩn bị hôm nay đi.