VN520


              

急于

Phiên âm : jí yú.

Hán Việt : cấp vu.

Thuần Việt : muốn làm ngay; muốn thực hiện gấp; muốn làm liền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

muốn làm ngay; muốn thực hiện gấp; muốn làm liền
想要马上实现
tā jíyú húichǎng,zhǔnbèi jīntiān jìu zǒu.
anh ấy vội về nhà máy, chuẩn bị hôm nay đi.


Xem tất cả...