Phiên âm : jí qiě.
Hán Việt : cấp thả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慌張、匆忙。《孤本元明雜劇.單刀會.第四折》:「百忙里趁不了老兄心, 急且里倒不了俺漢家節。」也作「急節」。