Phiên âm : jí sān huǒ sì.
Hán Việt : cấp tam hỏa tứ.
Thuần Việt : vội vàng; vội vã; gấp gáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vội vàng; vội vã; gấp gáp形容非常匆忙