VN520


              

急三火四

Phiên âm : jí sān huǒ sì.

Hán Việt : cấp tam hỏa tứ.

Thuần Việt : vội vàng; vội vã; gấp gáp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vội vàng; vội vã; gấp gáp
形容非常匆忙


Xem tất cả...